Cáp mạng Cat5e Commscope UTP - Hàng Chính hãng
Chi Tiết Sản Phẩm
- Danh mục: Máy tinh - Laptop / Phụ Kiện Thiết Bị Mạng
- Thương hiệu: Commscope
- Nhà cung cấp: Hợp Thành Thịnh
- Sản phẩm có được bảo hành không?: Không
Mô tả Sản Phẩm
Sau khi mua lại thương hiệu AMP, hiện nay thương hiệu Commscope đang là thương hiệu lớn nhất trên thị trường. Là tập đoàn sản xuất và cung cấp các thiết bị và cáp mạng nổi tiếng trên thế giới, Commscope đã mang đến thị trường Việt Nam những sản phẩm chất lượng cao với giá thành ưu đãi mang lại đóng góp không nhỏ cho hạ tầng viễn thông nước ta.
Cáp mạng Commscope Cat5e 6-219590-2 có cấu trúc 4 cặp xoắn được bảo vệ bằng lớp vỏ nhựa chắc chắn. Cáp mạng CAT5e Commscope được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống mạng Lan, ngoài ra chúng còn được sử dụng để truyền tín hiệu cho các thiết bị sử dụng nguồn điện nhỏ ( POE), truyền tải tín hiệu video, audio, sử dụng cùng với các balun truyền tín hiệu cho camera analog.
Cáp mạng Cat5e 6-219590-2 đã có mặt trên thị trường Việt Nam từ khá lâu và xây dựng được tên tuổi, thương hiệu uy tín. Cáp mạng Commscope được đánh giá cao về chất lượng và đáp ứng được các yêu cầu kiểm định, chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế: CENELEC EN 50288-6-1 | ANSI/TIA-568.2-D | ISO/IEC 11801 Class D
CÁP MẠNG CAT5e UTP COMMSCOPE | |
Khu vực | Asia |
Danh mục | NETCONNECT |
Loại sản phẩm | Cáp xoắn |
Product Series | 510 Series |
Thông số kĩ thuật chung | |
Product Number | 510M |
ANSI/TIA Category | 5e |
Loại thành phần cáp | Ngang |
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type, singles | Solid |
Conductors, quantity | 8 |
Màu vỏ | Trắng |
Cặp, số lượng | 4 |
Tiêu chuẩn truyền tải | CENELEC EN 50288-6-1 | ANSI/TIA-568.2-D | ISO/IEC 11801 Class D |
Kích thước | |
Cable Length | 304.8 m | 1000 ft |
Conductor Gauge, singles | 24 AWG |
Thông số kỹ thuật Điện | |
Điện áp hoạt động, tối đa | 80 V |
Cung cấp năng lượng từ xa | Tuân thủ đầy đủ các khuyến nghị được đưa ra bởi IEEE 802.3bt (Loại 4) để cung cấp năng lượng an toàn qua cáp LAN khi được cài đặt theo ISO / IEC 14763-2, CENELEC EN 50174-1, CENELEC EN 50174-2 hoặc TIA TSB- 184-A CENELEC EN 50174-2 or TIA TSB-184-A |
Vật liệu đặc trưng | |
Vật liệu dẫn | Đồng trần |
Vật liệu cách nhiệt | Polyolefin |
Chất liệu áo khoác | PVC |
Thông số kỹ thuật môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ° C đến +60 ° C (-4 ° F đến +140 ° F) |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....