Màn Hình Máy Tính Samsung 32 inch cong 144hz chính hãng like new 95%

Giá bán: 4.790.000 đ
Thông số kỹ thuật, Screen Curvature, 1800R, , Tỷ lệ khung hình, 16:9, , Độ sáng, 250cd/m2, , Contrast Ratio Static, 3,000:1(Typ), , Độ phân giải, 1,920 x 1,080, , Thời gian đáp ứng, 4(GTG), Thông số...

Chi Tiết Sản Phẩm

Mô tả Sản Phẩm

Thông số kỹ thuật
Screen Curvature
1800R

Tỷ lệ khung hình
16:9

Độ sáng
250cd/m2

Contrast Ratio Static
3,000:1(Typ)

Độ phân giải
1,920 x 1,080

Thời gian đáp ứng
4(GTG)
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hiển Thị
Screen Size (Inch)
31.5

Kích thước màn hình (cm)
80.1

Screen Size (Class)
32

Flat / Curved
Curved

Active Display Size (HxV) (mm)
698.4mm x 392.85mm

Screen Curvature
1800R

Tỷ lệ khung hình
16:9

Tấm nền
VA

Độ sáng
250cd/m2

Peak Brightness (Typical)
N/A

Độ sáng (Tối thiểu)
200cd/m2

Tỷ lệ tương phản
3,000:1(Typ)

Tỷ lệ Tương phản
Mega DCR

HDR(High Dynamic Range)
N/A

Độ phân giải
1,920 x 1,080

Thời gian phản hồi
4(GTG)

Góc nhìn (H/V)
178°(H)/178°(V)

Hỗ trợ màu sắc
16.7M

Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
N/A

Color Gamut (DCI Coverage)
N/A

Độ bao phủ của không gian màu sRGB
N/A

Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB
N/A

Tần số quét
144Hz
Tính năng chung
Samsung MagicAngle
N/A

Samsung MagicBright
N/A

Samsung MagicUpscale
Yes

Samsung MagicRotation Auto
N/A

Eco Saving Plus
N/A

Eco Motion Sensor
N/A

Eco Light Sensor
N/A

0.00 W Off mode
N/A

Eye Saver Mode
Yes

Flicker Free
Yes

Hình-trong-Hình
N/A

Picture-By-Picture
N/A

Active Crystal Color
N/A


Daisy Chain
N/A

Easy Setting Box
Yes

Windows Certification
Windows 10

FreeSync
No

FreeSync 2
N/A

Smart Eco Saving
N/A

Off Timer Plus
N/A

Smartphone Wireless Charging
N/A

Game Color Mode
Yes

Screen Size Optimizer
Yes

Black Equalizer
Yes

Low Input Lag Mode
Yes

Refresh Rate Optimizor
Yes

Custom Key
N/A

Super Arena Gaming UX
Yes

Sound Interactive LED Lighting
N/A
Giao diện
Hiển thị không dây
No

D-Sub
No

DVI
No

Dual Link DVI
No

Display Port
1 EA

Display Port Version
1.2

Display Port Out
No

Display Port Out Version
N/A

Mini-Display Port
No

HDMI
2 EA

HDMI Version
1.4x2

Tai nghe
No

Tai nghe
Yes

USB Ports
No

USB Hub Version
No

USB-C
No


Ethernet (LAN)
N/A
Âm thanh
Loa
No

USB Sound Bar (Ready)
No
Hoạt động
Nhiệt độ hoạt động
10~40 ℃

Độ ẩm
10~80(non-condensing)
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
N/A

Máy hiệu chuẩn tích hợp
N/A

Độ sâu số LUT(Look-up Table)
N/A

Cân bằng xám
N/A

Điều chỉnh đồng bộ
N/A

Chế độ màu sắc
Custom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/Dynamic Contrast

CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)
N/A

Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
N/A
Thiết kế
Màu sắc
White

Dạng chân đế
Simple

HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
N/A

Độ nghiêng
-1.5°(±1.0°)~+15.0°(±2.0°)

Khớp quay
N/A

Xoay
N/A

Treo tường
75.0 x 75.0
Eco
Mức độ tiết kiệm
N/A

Recycled Plastic
N/A
Nguồn điện
Nguồn cấp điện
AC 100~240V

Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
59 W

Power Consumption (Typ)
N/A

Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
≤0.5 W

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
≤0.3 W