Ổ cứng cắm trong Seagate BarraCuda Hard Drive 1TB 3.5" ST1000DM010
Chi Tiết Sản Phẩm
- Danh mục: Thiết Bị Lưu Trữ / Ổ Cứng Di Động
- Thương hiệu: Seagate
- Nhà cung cấp: SEAGATE VIỆT NAM
- Kho hàng: Hà Nội
- Ổ cứng trong / ngoài: Bên trong
Mô tả Sản Phẩm
ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SẢN PHẨM HDD SEAGATE 3,5 INCH
thông tin
- Thuộc dòng ổ cứng HDD seagate 3,5 inch siêu tiết kiệm điện năng
- Tốc độ đọc/ghi lên đến 180MB/s giúp bạn chơi game và xử lý công việc mượt mà hơn
- Cổng kết nối chuẩn SATA 6Gb/s giúp sao lưu và di chuyển dữ liệu dễ dành, nhanh chóng
-Ổ cứng HDD seagate tiết kiệm điện năng và tốc độ tốt
-Ổ cứng HDD seagate này với công nghệ xử lý hiệu năng trên mỗi 1TB phiến đĩa cho phép ổ cứng chuyển một phần không hoạt động về chế độ nhàn rỗi (idle) mà không làm giảm hiệu năng hoạt động của toàn ổ.
-Ổ cứng HDD seagate 3,5 inch này có cổng kết nối chuẩn SATA 6Gb/s giúp cho việc chuyển đổi dữ liệu nhanh chóng hơn bằng cách tối ưu hóa từng mảnh dữ liệu.
-Ổ cứng HDD seagate này có thể dễ dàng di chuyển dữ liệu lớn : bạn lo lắng vì phải di chuyển toàn bộ khối tập tin dữ liệu dung lượng lớn của mình? Thật may mắn nhờ hỗ trợ của phần mềm DiscWizard™ “chính chủ” của Seagate sẽ giúp bạn dễ dàng “chuyển nhà” cho những khối dữ liệu cực lớn.
-Ổ cứng BarraCuda 3.5″ có dung lượng1TB cho máy tính để bàn,dòng ổ cứng BarraCuda dẫn đầu thị trường phổ biến nhờ có nhiều lựa chọn dung lượng lưu trữ .
-Seagate Barracuda ổ cứng 3.5″ này có chế độ Advanced Power giúp tiết kiệm năng lượng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của ổ cứng.
THÔNG TIN KĨ THUẬT:
- Hãng sản xuất: Seagate
- Dung lượng: 1 TB
- Bộ nhớ đệm: 64 MB
- Tốc độ vòng quay: 7200RPM
- Tốc độ dữ liệu trung bình, đọc / ghi (MB / s): 156MB/s
- Tốc độ tối đa truyền dữ liệu khi đọc : 210MB/s
- Tốc độ truyền dữ liệu I/O (tối đa): 600MB/s
- Độ trễ trung bình: 4.16ms
- Chuẩn giao tiếp: Sata 3
- Điện áp khởi động: 12V 2.0A
- Dung sai điên áp (trong tình trạng hoạt động): 5V: ±5%
12V: +10% / -7.5%
- Nhiệt độ bảo quản (°C): –40° to 70°
- Nhiệt độ hoạt động (min °C) 0°
Nhiệt độ trong môi trường (bề mặt lớp vỏ ổ cứng tối đa °C) 60° †
- Biên độ nhiệt môi trường 20°C mỗi giờ tối đa (hoạt động)
30°C mỗi giờ tối đa (bảo quản)
- Độ ẩm tương đối 5% đến 95% (hoạt động)
5% đến 95% (bảo quản)
- Biên độ ẩm tương đối ( tối đa ) 30% mỗi giờ
Nhiệt độ không gian ẩm (tối đa) 26°C tối đa (hoạt động)
29°C tối đa (bảo quản)
- Độ cao , hoạt động –304m đến 3048m
(–1000 ft đến 10,000 ft)
- Độ cao, bảo quản
(Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304m đến12,192m
(–1000ft đến 40,000+ ft)
- Chiều cao (mm/in): 20.20mm / 0.795 in
- Chiều rộng (mm/in): 101.6mm /4.0 in (+ 0.010 in)
- Độ dày (mm/in): 146.99mm / 5.787 in
- Khối lượng (g/lb, max): 400g/0.88IB